Cm và mm là hai đơn vị đo lường phổ biến trong toán học, vật lý và đời sống. Vậy 1cm bằng bao nhiêu mm? Hãy cùng INVERT giải đáp các thắc mắc thông qua bài viết sau.
Mục lục bài viết [Ẩn]
Cm (Centimet) là gì?
Cm là viết tắt của centimet hay còn gọi là phân tây, đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Ngoài ra, centimet cũng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật nhỏ đến trung bình, như chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
1cm bằng bao nhiêu mm?
Trong hệ quy đổi độ dài, centimet đứng trước milimet nên 1 centimet bằng 10 milimet.
Milimet (mm) là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Được suy ra từ centimet, milimet có độ chính xác cao và thường được ứng dụng trong các vấn đề kỹ thuật và thương mại.
Để quy đổi cm sang mm, bạn chỉ cần nhân số cm đó với 10. Ví dụ:
- 1 cm = 10 mm
- 2 cm = 20 mm
- 3 cm= 30 mm
- 4 cm= 40 mm
- 5 cm= 50 mm
- 6 cm= 60 mm
- 7 cm= 70 mm
- 8 cm= 80 mm
- 9 cm= 90 mm
- 10 cm = 100 mm
Quy đổi từ cm sang km, m, dm, mm, inches, ft?
Ngoài việc biết 1cm bằng bao nhiêu mm, có nhiều câu hỏi khác xoay quanh việc quy đổi từ cm sang các đơn vị khác như m, d. Dưới đây là bảng quy đổi cụ thể và chi tiết từ cm sang m, dm, mm, inches, ft, km.
Số cm | km | m | dm | mm | inches | ft |
1cm | 0,00001 | 0,01m | 0,1dm | 10mm | 0,394 inch | 0,0328 |
2cm | 0,00002 | 0,02m | 0,2dm | 20mm | 0,787 inch | 0,0656 |
3cm | 0,00003 | 0,03m | 0,3dm | 30mm | 1,181 inch | 0,0984 |
4cm | 0,00004 | 0,04m | 0,4dm | 40mm | 1,575 inch | 0,1312 |
5cm | 0,00005 | 0,05m | 0,5dm | 50mm | 1,969 inch | 0,1640 |
6cm | 0,00006 | 0,06m | 0,6dm | 60mm | 2,362 inch | 0,1969 |
7cm | 0,00007 | 0,07m | 0,7dm | 70mm | 2,756 inch | 0,2297 |
8cm | 0,00008 | 0,08m | 0,8dm | 80mm | 3,150 inch | 0,2625 |
9cm | 0,00009 | 0,09m | 0,9dm | 90mm | 3,543 inch | 0,2953 |
10cm | 0,0001 | 0,1m | 10dm | 100mm | 3,937 inch | 0,3281 |
Trang web quy đổi độ dài cm online
Trang web quy đổi độ dài cm online giúp người dùng chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài khác nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng. Một số trang web quy đổi độ dài cm online phổ biến bao gồm:
- Google: Để quy đổi, bạn ấn "convert cm to mm" vào thanh tìm kiếm và Google sẽ hiển thị kết quả chuyển đổi.
- convertworld.com: Hỗ trợ đổi đơn vị đo đo dài như mm, cm, dm, m, km và các đơn vị khác.
- doidonvi.com: Trang web cho phép quy đổi nhanh chóng các đơn vị khác nhau với giao diện dễ sử dụng.
- ginifab.com: Trang web chuyển đổi đơn vị đo chính xác và nhanh chóng.
Cách ước lượng cm bằng đồ vật
Đối với việc ước lượng độ dài của một vật khi không có dụng cụ đo chính xác, có một số cách phổ biến:
- Sử dụng điểm tham chiếu và so sánh với một vật có độ dài đã biết trước đó. Ví dụ, đo chiều dài của ngôi nhà bằng cách quan sát số viên gạch và cộng thêm các khoảng tường, vì kích thước của viên gạch thường đã được quy định.
- Sử dụng ta hoặc bước chân để ước lượng độ dài của vật.
Vận dung cách đổi cm trong đời sống
1. Một gang tay bằng bao nhiêu cm?
Kích thước của gang tay phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính, chiều cao và cân nặng của mỗi người.
- Trẻ em dưới 15 tuổi: Khoảng 10cm đến 15cm.
- Nữ (Trưởng thành): 18cm – 25cm.
- Nam (Trưởng thành): 20cm – 26cm.
2. Điện thoại Iphone dài bao nhiêu cm?
Độ dài của các dòng iPhone là khác nhau. Dưới đây là kích thước tổng thể được tính bằng cm của từng chiếc điện thoại iPhone qua từng thế hệ:
Dòng iPhone |
Kích thước tổng thể (cm) |
Kích thước màn hình |
iPhone 4s |
11,52 |
3.5 inch |
iPhone 5 |
12,38 |
4 inch |
iPhone 5s |
12,38 |
4 inch |
iPhone 6 |
13,81 |
4.7 inch |
iPhone 6 Plus |
15,81 |
5.5 inch |
iPhone 6s |
13,83 |
4.7 inch |
iPhone 6s Plus |
15,82 |
5.5 inch |
iPhone 7 |
13,83 |
4.7 inch |
iPhone 7 Plus |
15,82 |
5.5 inch |
iPhone 8 |
13,84 |
4.7 inch |
iPhone 8 Plus |
15,84 |
5.5 inch |
iPhone X |
14,36 |
5.8 inch |
iPhone Xr |
15,09 |
6.1 inch |
iPhone Xs |
14,36 |
5.8 inch |
iPhone Xs Max |
15,75 |
6.5 inch |
iPhone 11 |
15,09 |
6.1 inch |
iPhone 11 Pro |
144 |
5.8 inch |
iPhone 11 Pro Max |
158 |
6.5 inch |
iPhone 12 Mini |
13,15 |
5.4 inch |
iPhone 12 |
14,67 |
6.1 inch |
iPhone 12 Pro |
14,67 |
6.1 inch |
iPhone 12 Pro Max |
16,08 |
6.7 inch |
iPhone 13 Mini |
13,15 |
5.4 inch |
iPhone 13 |
14,67 |
6.1 inch |
iPhone 13 Pro |
14,67 |
6.1 inch |
iPhone 14 |
14,67 |
6.1 inch |
iPhone 14 Pro |
14,75 |
6.1 inch |
iPhone 14 Pro Max |
16,07 |
6.7 inch |
iPhone 15 |
14,76 |
6.1 inch |
iPhone 15 Pro |
14,66 |
6.1 inch |
iPhone 15 Pro Max |
15,99 |
6.7 inch |
Qua những thông tin trên, hy vọng bài viết giúp bạn giải đáp được thắc mắc 1cm bằng bao nhiêu mm. Từ đó, biết được cách quy đổi cm sang km, m, dm, mm, inches, ft để vận dụng dễ dàng trong cuộc sống.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập